Có 3 kết quả:

中心 zhōng xīn ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ忠心 zhōng xīn ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ衷心 zhōng xīn ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ

1/3

zhōng xīn ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trung tâm, ở giữa

Từ điển Trung-Anh

(1) center
(2) heart
(3) core
(4) CL:個|个[ge4]

zhōng xīn ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) good faith
(2) devotion
(3) loyalty
(4) dedication

zhōng xīn ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) heartfelt
(2) wholehearted
(3) cordial