Có 3 kết quả:
中心 zhōng xīn ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ • 忠心 zhōng xīn ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ • 衷心 zhōng xīn ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good faith
(2) devotion
(3) loyalty
(4) dedication
(2) devotion
(3) loyalty
(4) dedication
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heartfelt
(2) wholehearted
(3) cordial
(2) wholehearted
(3) cordial
Bình luận 0